Powered by Blogger.
 

Thursday, January 3, 2013

Linux command (tiếng việt )

* Các Lệnh Về Khởi Tạo
- rlogin: dùng để điều khiển hoặc thao tác lệnh trên một máy khác.

- exit: thoát khỏi hệ thống (Bourne-Shell).

- logout: thoát khỏi hệ thống C-Shell.

- id: chỉ danh của người sử dụng.

- logname: tên người sử dụng login.

- man: giúp đỡ.

- newgrp: chuyển người sử dụng sang một nhóm mới.

- psswd: thay đổi password của người sử dụng.

- set: xác định các biến môi trường.

- tty: đặt các thông số terminal.

- uname: tên của hệ thống (host).

- who: cho biết những ai đang thâm nhập hệ thống.

* Lệnh Về Trình Báo Màn Hình:
- echo: hiển thị dòng ký tự hay biến.

- setcolor: đặt màu nền và chữ của màn hình.

* Lệnh Về Desktop:
- bc: tính biểu thức số học.

- cal: máy tính cá nhân.

- date: hiển thị và đặt ngày.

- mail: gửi - nhận thư tín điện tử.

- mesg: cấm/cho phép hiển thị thông báo trên màn hình (bởi write/ hello).

- spell: kiểm tra lỗi chính tả.

- vi: soạn thảo văn bản.

- write/hello: cho phép gửi dòng thông báo đến những người sử dụng trong hệ thống.

* Lệnh Về Thư Mục:
- cd: đổi thư mục.

- cp: sao chép 2 thư mục.

- mkdir: tạo thư mục.

- rm: loại bỏ thư mục.

- pwd: trình bày thư mục hiện hành.

* Lệnh về tập tin:
- more: trình bày nội dung tập tin.

- cp: sao chép một hay nhiều tập tin.

- find: tìm vị trí của tập tin.

- grep: tìm vị trí của chuỗi ký tự trong tập tin.

- ls: trình bày tên và thuộc tính của các tập tin trong thư mục.

- mv: di chuyển/đổi tên một tập tin.

- sort: sắp thứ tự nội dung tập tin.

- wc: đếm số từ trong tập tin.

- cat: hiển thị nội dung moat tập tin.

- vi: soạn thảo hoặc sửa đổi nội dung tập tin.

* Lệnh về quản lý tiến trình:
- kill: hủy bỏ một tiến trình.

- ps: trình bày tình trạng của các tiến trình.

- sleep: ngưng hoạt động một thời gian.

* Các Lệnh Về Phân Quyền:
- chgrp: chuyển chủ quyền tập tin, thư mục từ một nhóm sang một nhóm khác.

- chmod: thay đổi quyền sở hữu của tập tin hay thư mục.

- chown: thay đổi người sở hữu tập tin hay thư mục.

* Lệnh Về Kiểm Soát In:
- cancel: ngưng in.

- lp: in tài liệu ra máy in.

No comments:

Post a Comment